Đọc nhanh: 延边朝鲜族自治州 (diên biên triều tiên tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yanbian của Hàn Quốc ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉 市.
✪ Quận tự trị Yanbian của Hàn Quốc ở tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉 市
Yanbian Korean autonomous prefecture in Jilin province 吉林省 [Ji2 lín Shěng] in northeast China, capital Yanji city 延吉市 [Yán jí Shi4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延边朝鲜族自治州
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自治区
- khu tự trị
- 这个 皇朝 统治 了 数百年
- Triều đại này đã cai trị hàng trăm năm.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 又 不是 北朝鲜
- Chúng tôi không nói về Triều Tiên.
- 水牛 拱 自行车 到 一边
- Con trâu húc cái xe đạp sang một bên.
- 金朝 统治 中国 北部
- Nhà Kim thống trị miền bắc Trung Quốc.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延边朝鲜族自治州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延边朝鲜族自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm州›
延›
族›
朝›
治›
自›
边›
鲜›