Đọc nhanh: 康广仁 (khang quảng nhân). Ý nghĩa là: Kang Guangren (1867-1898), em trai của Kang Youwei 康有為 | 康有为 và là một trong Lục gia tử đạo 戊戌六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898.
Ý nghĩa của 康广仁 khi là Danh từ
✪ Kang Guangren (1867-1898), em trai của Kang Youwei 康有為 | 康有为 và là một trong Lục gia tử đạo 戊戌六君子 của phong trào cải cách bất thành năm 1898
Kang Guangren (1867-1898), younger brother of Kang Youwei 康有為|康有为 [KāngYǒuwéi] and one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康广仁
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 广告 产品
- Quảng cáo sản phẩm.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 平川 广野
- đồng ruộng bằng phẳng rộng rãi.
- 广衍 沃野
- đồng bằng rộng lớn phì nhiêu
- 他 在 推广 健康 生活 方式
- Anh ấy đang quảng bá lối sống lành mạnh.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康广仁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康广仁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仁›
广›
康›