Hán tự: 康
Đọc nhanh: 康 (khang.khương). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; mạnh khoẻ; lành mạnh, an nhàn; thoải mái; yên bình; an khang, giàu có; dư dả; thịnh vượng; khá giả. Ví dụ : - 他的身体一直很健康。 Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.. - 他的生活很健康。 Cuộc sống của anh ấy rất lành mạnh.. - 她过着康乐的生活。 Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
Ý nghĩa của 康 khi là Tính từ
✪ khoẻ mạnh; mạnh khoẻ; lành mạnh
健康; 安康
- 他 的 身体 一直 很 健康
- Cơ thể của anh ấy luôn rất khoẻ mạnh.
- 他 的 生活 很 健康
- Cuộc sống của anh ấy rất lành mạnh.
✪ an nhàn; thoải mái; yên bình; an khang
安乐; 安定
- 她 过 着 康乐 的 生活
- Cô ấy sống một cuộc sống yên bình.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
✪ giàu có; dư dả; thịnh vượng; khá giả
富足;丰盛
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 这个 国家 正在 建设 康之 国家
- Quốc gia này đang xây dựng một quốc gia thịnh vượng.
Ý nghĩa của 康 khi là Danh từ
✪ họ Khang
姓
- 康 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy Khang, rất vui khi được gặp thầy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 祝 你 身体 安康
- Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.
- 祝愿 爷爷 长寿 安康
- Chúc ông nội sống lâu mạnh khỏe.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 康熙 朝
- Triều vua Khang Hi.
- 家道小康
- nhà đủ ăn.
- 全家 康泰
- gia đình bình an.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 身体 康泰
- thân thể khoẻ mạnh.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm康›