Đọc nhanh: 康拜因 (khang bái nhân). Ý nghĩa là: máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp).
Ý nghĩa của 康拜因 khi là Danh từ
✪ máy liên hợp; máy gặt đập (thường chỉ máy gặt đập liên hợp)
联合 机 特指联合收割机 (英: combine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康拜因
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 拜拜 , 明天 见 !
- Tạm biệt, mai gặp lại.
- 我 穿着 礼拜日 专用 胸罩 因为 我刚 去 了 教堂
- Tôi mặc áo ngực Chủ nhật vì tôi vừa đến từ nhà thờ.
- 老 画家 由于 健康 原因 已 正式 封笔
- họa sĩ già đã chính thức ngừng sáng tác vì lý do sức khỏe.
- 她 的 健康 因 失眠 而 亏损 了
- Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.
- 因 健康 问题 , 他 提出 谢职
- Vì vấn đề sức khỏe, ông ấy xin từ chức.
- 基因 信息 对 健康 至关重要
- Thông tin gen rất quan trọng cho sức khỏe.
- 因为 健康 关系 , 我 不 做 了
- Vì vấn đề sức khỏe, tôi không làm nữa.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康拜因
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康拜因 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm因›
康›
拜›