Đọc nhanh: 康采恩 (khang thái ân). Ý nghĩa là: tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm... liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern); con-xóoc-ti-om.
Ý nghĩa của 康采恩 khi là Danh từ
✪ tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium (một trong những hình thức lũng đoạn của chủ nghĩa Tư Bản, do các xí nghiệp, các công ty mậu dịch, ngân hàng, các xí nghiệp vận tải, các công ty bảo hiểm... liên kết thành. Mục đích là làm lũng đoạn thị trường buôn bán, tranh giành các nguồn tài nguyên và các cơ sở đầu tư để kiếm lợi nhuận cao. Thao túng nền kinh tế, khống chế bộ máy làm việc của quốc gia và quyết định các chính sách đối nội, đối ngoại của nước đó) (tiếng Đức: Konzern); con-xóoc-ti-om
资本主义垄断组织的形式之一它由不同经济部 门的许多企业,包括工业企业、贸易公司、银行、运输 公司和保险公司等联合组成目的在于垄断销售市场 ,争夺原料产地,和投资场所,以攫取高额利润它 操纵经济命脉,控制国家机器,决定国家的对内对外政策 (德:Konzern)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康采恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 我们 采用 随机抽样
- Chúng tôi áp dụng lấy mẫu ngẫu nhiên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康采恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康采恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm康›
恩›
采›