Hán tự: 帼
Đọc nhanh: 帼 (quắc). Ý nghĩa là: khăn trùm; khăn choàng (của phụ nữ). Ví dụ : - 巾帼英雄。 nữ anh hùng.. - 巾帼丈夫(有男子气概的女子)。 người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
Ý nghĩa của 帼 khi là Danh từ
✪ khăn trùm; khăn choàng (của phụ nữ)
见〖巾帼〗
- 巾帼英雄
- nữ anh hùng.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帼
- 巾帼不让须眉
- Phụ nữ không thua kém gì đàn ông.
- 巾帼英雄
- nữ anh hùng.
- 巾帼丈夫 ( 有 男子 气概 的 女子 )
- người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.
Hình ảnh minh họa cho từ 帼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帼›