Hán tự: 腘
Đọc nhanh: 腘 (_). Ý nghĩa là: nhượng chân; khoeo chân, quắc; như "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)".
Ý nghĩa của 腘 khi là Danh từ
✪ nhượng chân; khoeo chân
膝部的后面腿弯曲时腘部形成一个窝,叫腘窝
✪ quắc; như "quắc (lỗ lõm sau đầu gối)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘
Hình ảnh minh họa cho từ 腘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm