guāi

Từ hán việt: 【quặc.quách.quốc.quắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quặc.quách.quốc.quắc). Ý nghĩa là: tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt, bớp. Ví dụ : - 。 tát cho một bạt tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt

用巴掌打; 用手掌打

Ví dụ:
  • - guāi le 一记 yījì 耳光 ěrguāng

    - tát cho một bạt tay.

bớp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - guāi le 一记 yījì 耳光 ěrguāng

    - tát cho một bạt tay.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 掴

Hình ảnh minh họa cho từ 掴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Guāi , Guó
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Quặc , Quốc
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWMI (手田一戈)
    • Bảng mã:U+63B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp