Hán tự: 掴
Đọc nhanh: 掴 (quặc.quách.quốc.quắc). Ý nghĩa là: tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt, bớp. Ví dụ : - 掴了一记耳光。 tát cho một bạt tay.
Ý nghĩa của 掴 khi là Động từ
✪ tát; tát tay; tát vào mặt; bạt tay; tạt
用巴掌打; 用手掌打
- 掴 了 一记 耳光
- tát cho một bạt tay.
✪ bớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掴
- 掴 了 一记 耳光
- tát cho một bạt tay.
Hình ảnh minh họa cho từ 掴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掴›