Hán tự: 虱
Đọc nhanh: 虱 (sắt). Ý nghĩa là: con rận. Ví dụ : - 莉莉的班上有虱子 Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
Ý nghĩa của 虱 khi là Danh từ
✪ con rận
虱子
- 莉莉 的 班上 有 虱子
- Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虱
- 莉莉 的 班上 有 虱子
- Có một báo cáo về chấy trong lớp của Lily.
Hình ảnh minh họa cho từ 虱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虱›