布鲁克海文实验室 bùlǔkè hǎi wén shíyàn shì

Từ hán việt: 【bố lỗ khắc hải văn thực nghiệm thất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "布鲁克海文实验室" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bố lỗ khắc hải văn thực nghiệm thất). Ý nghĩa là: Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 布鲁克海文实验室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 布鲁克海文实验室 khi là Danh từ

Phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven

Brookhaven National Laboratory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布鲁克海文实验室

  • - 不必 bùbì 担心 dānxīn 霍尔 huòěr 布鲁克 bùlǔkè

    - Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.

  • - 布鲁克 bùlǔkè jiē 什么 shénme

    - Đại lộ Brook và những gì?

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín 转转 zhuǎnzhuǎn

    - Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.

  • - zài 实验室 shíyànshì 战斗 zhàndòu

    - Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.

  • - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • - 布鲁克林 bùlǔkèlín de 糕点 gāodiǎn 男爵 nánjué

    - Nam tước bánh ngọt của Brooklyn.

  • - 知道 zhīdào 布鲁 bùlǔ 贝克 bèikè de 性取向 xìngqǔxiàng ma

    - Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?

  • - 骑着马 qízhemǎ zài 布鲁克林 bùlǔkèlín 大桥 dàqiáo shàng pǎo a

    - Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?

  • - zhè 附近 fùjìn 一栋 yīdòng 办公楼 bàngōnglóu yǒu 医学 yīxué 实验室 shíyànshì

    - Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.

  • - 负责 fùzé 原产地 yuánchǎndì 证书 zhèngshū 协调 xiétiáo 实验室 shíyànshì de 相关 xiāngguān 质量 zhìliàng 证书 zhèngshū

    - Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.

  • - 弹簧 tánhuáng jiá 用来 yònglái 调整 tiáozhěng huò 关闭 guānbì 柔软 róuruǎn 管道 guǎndào de 夹子 jiāzi 尤指 yóuzhǐ 实验室 shíyànshì 设备 shèbèi

    - 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.

  • - 实验室 shíyànshì de 酒精灯 jiǔjīngdēng liàng zhe

    - Đèn cồn trong phòng thí nghiệm đang sáng.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 很多 hěnduō 仪器 yíqì

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều thiết bị.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 仪器 yíqì

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị.

  • - zài 经营 jīngyíng 一个 yígè 冰毒 bīngdú 实验室 shíyànshì

    - Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu hěn 多种 duōzhǒng jiǎn

    - Trong phòng thí nghiệm có rất nhiều loại kiềm.

  • - 布莱克 bùláikè 太太 tàitai shì 梦想 mèngxiǎng zhě ér de 丈夫 zhàngfū shì 脚踏实地 jiǎotāshidì de rén

    - Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.

  • - 实验室 shíyànshì yǒu 各种 gèzhǒng 科学 kēxué 器材 qìcái

    - Phòng thí nghiệm có nhiều loại thiết bị khoa học.

  • - 研们 yánmen zài 实验室 shíyànshì 工作 gōngzuò

    - Các nghiên cứu sinh đang làm việc trong phòng thí nghiệm.

  • - yán 人员 rényuán zài 实验室 shíyànshì 工作 gōngzuò

    - Nhà nghiên cứu làm việc trong phòng thí nghiệm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 布鲁克海文实验室

Hình ảnh minh họa cho từ 布鲁克海文实验室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布鲁克海文实验室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao