左贡县 zuǒ gòng xiàn

Từ hán việt: 【tả cống huyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "左贡县" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tả cống huyện). Ý nghĩa là: Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo | , Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 左贡县 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Zogang, tiếng Tây Tạng: Mdzo sgang rdzong, thuộc tỉnh Chamdo 昌都地區 | 昌都地区 , Tây Tạng

Zogang county, Tibetan: Mdzo sgang rdzong, in Chamdo prefecture 昌都地區|昌都地区 [Chāng dū dì qū], Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左贡县

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - tai trái không nghe được.

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - Anh ấy tai trái không nghe được.

  • - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • - 属国 shǔguó 按时 ànshí xiàng 朝廷 cháotíng 贡物 gòngwù

    - Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.

  • - xiàng 朝廷 cháotíng 贡了 gòngle 一些 yīxiē 物品 wùpǐn

    - Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.

  • - 妹妹 mèimei de 身高 shēngāo 一米 yīmǐ 左右 zuǒyòu

    - Chiều cao của em gái khoảng 1m5.

  • - 咱得 zándé zuǒ 一把 yībǎ ya

    - Chúng ta giúp anh ấy một tay nhé.

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 虚荣心 xūróngxīn 左右 zuǒyòu le de 生活 shēnghuó

    - Lòng ham hư vinh đã thao túng cuộc đời anh ta.

  • - 左思 zuǒsī 左想 zuǒxiǎng

    - suy đi nghĩ lại

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • - 边远 biānyuǎn 县份 xiànfèn

    - các huyện biên giới hẻo lánh

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - zài 左边 zuǒbian 肩膀 jiānbǎng chù de 白色 báisè 厢式车 xiāngshìchē

    - Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.

  • - 情侣 qínglǚ 戒戴 jièdài zài 左手 zuǒshǒu 无名指 wúmíngzhǐ de 原因 yuányīn

    - Đó là nguyên nhân tại sao những đôi tình nhân đeo nhẫn vào ngón áp út của tay trái.

  • - 左眼 zuǒyǎn 跳主财 tiàozhǔcái 右眼 yòuyǎn 跳主灾 tiàozhǔzāi

    - Mắt trái nháy là điềm được của, mắt phải nháy là điềm tai hoạ.

  • - cóng 骑缝章 qífèngzhāng kàn yǒu chuān dōu 二字 èrzì 应是 yìngshì 四川 sìchuān 成都 chéngdū 县印 xiànyìn 字样 zìyàng

    - Xét trên con dấu, có hai chữ này...

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 有人 yǒurén zuǒ 这个 zhègè 工作 gōngzuò

    - Chúng tôi cần ai đó hỗ trợ công việc này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 左贡县

Hình ảnh minh họa cho từ 左贡县

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 左贡县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Zuǒ
    • Âm hán việt: , Tả
    • Nét bút:一ノ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KM (大一)
    • Bảng mã:U+5DE6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao