Đọc nhanh: 工资基金 (công tư cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ lương.
Ý nghĩa của 工资基金 khi là Danh từ
✪ Quỹ lương
工资基金的来源有:核定的工资总额基数,新增效益工资,留给企业技术转让利润用于发放奖金的部分、基建项目投资包干结余用于职工奖金的部分,出口收汇奖励金用于职工奖金部分,调剂转让留成外汇所得人民币收益用于职工奖金部分,其他,如原材料节约奖,各种价格补贴、工资基金存款利息,上级拨入的工资基金。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 他 羡慕 我 的 工资
- Anh ta đố kỵ với lương của tôi.
- 资金 缺乏 阻碍 了 项目 进展
- Thiếu vốn đã cản trở tiến độ của dự án.
- 缺乏 资金 成为 了 项目 的 阻碍
- Thiếu vốn đã trở thành rào cản của dự án.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 追加 基本建设 投资
- tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 他 的 工资 和 奖金 会 有 五千元
- Lương và thưởng của anh ấy tổng cộng là 5000 nhân dân tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工资基金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资基金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
工›
资›
金›