Đọc nhanh: 工资差额 (công tư sai ngạch). Ý nghĩa là: Mức chênh lệch lương.
Ý nghĩa của 工资差额 khi là Danh từ
✪ Mức chênh lệch lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工资差额
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 基本工资 是 多少 的 ?
- Lương cơ bản là bao nhiêu?
- 工资 照发
- tiền lương phát như thường.
- 他 的 工资 是 我 的 一倍
- Lương anh ấy gấp đôi lương tôi.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资总额
- tổng tiền lương
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 工资 让 员工 们 知足
- Mức lương khiến các nhân viên hài lòng.
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 这份 工作 工资 不高
- Công việc này lương không cao.
- 他 的 工资 很 高
- Lương của anh ấy rất cao.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 工程 耗资 上 亿
- công trình tốn trên trăm triệu.
- 这个 月工资 短 了
- Tháng này lương bị thiếu.
- 他 今天 去 领 工资
- Anh ấy đi nhận lương hôm nay.
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 筹资 差额
- sự chênh lệch tài trợ.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工资差额
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工资差额 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
差›
资›
额›