Đọc nhanh: 景观设计 (ảnh quan thiết kế). Ý nghĩa là: thiết kế cảnh quan.
Ý nghĩa của 景观设计 khi là Danh từ
✪ thiết kế cảnh quan
landscape design
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 景观设计
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 版面设计
- thiết kế trang in
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 设计 陷害 了 我们
- Anh ta đã mưu hại chúng tôi.
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 绘制 工程 设计图
- vẽ bản thiết kế công trình.
- 圭 的 设计 很 独特
- Thiết kế của ngọc khuê rất độc đáo.
- 他 在 观景台 上
- Anh ấy đang ở trên đài quan sát.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 这 本书 的 封面设计 很 朴实
- Thiết kế bìa sách này rất đơn giản.
- 这 本书 的 封面设计 很 精致
- Thiết kế bìa của cuốn sách này rất tinh tế.
- 天窗 设计 很 美观
- Cửa sổ trời thiết kế rất đẹp.
- 池塘 的 设计 很 美观
- Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.
- 花盆 的 跟 设计 得 很 美观
- Đế của chiếc chậu hoa được thiết kế rất đẹp.
- 这些 家具 设计 得 很 美观
- Đồ nội thất được thiết kế rất đẹp.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 景观设计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 景观设计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
观›
计›
设›