Đọc nhanh: 嶙峋 (lân tuân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm; lỏn chỏn, gầy trơ xương, khí thế; khí phách; cương trực. Ví dụ : - 嶙峋的山峦。 Dãy núi lởm chởm.. - 瘦骨嶙峋。 gầy trơ xương.. - 气节嶙峋。 khí tiết cương trực.
Ý nghĩa của 嶙峋 khi là Tính từ
✪ đá lởm chởm; lỏn chỏn
形容山石等突兀、重叠
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
✪ gầy trơ xương
形容人消瘦露骨
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
✪ khí thế; khí phách; cương trực
形容人刚正有骨气
- 气节 嶙峋
- khí tiết cương trực.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶙峋
- 礁石 嶙 嶙
- đá ngầm lởm chởm.
- 这些 礁石 都 嶙峋
- Những tảng đá này đều lởm chởm.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
- 气节 嶙峋
- khí tiết cương trực.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 这山 石块 嶙峋
- Đá trên núi này lởm chởm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嶙峋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶙峋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峋›
嶙›