嶙峋 línxún

Từ hán việt: 【lân tuân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嶙峋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân tuân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm; lỏn chỏn, gầy trơ xương, khí thế; khí phách; cương trực. Ví dụ : - 。 Dãy núi lởm chởm.. - 。 gầy trơ xương.. - 。 khí tiết cương trực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嶙峋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嶙峋 khi là Tính từ

đá lởm chởm; lỏn chỏn

形容山石等突兀、重叠

Ví dụ:
  • - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

gầy trơ xương

形容人消瘦露骨

Ví dụ:
  • - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

khí thế; khí phách; cương trực

形容人刚正有骨气

Ví dụ:
  • - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶙峋

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • - 这山 zhèshān 石块 shíkuài 嶙峋 línxún

    - Đá trên núi này lởm chởm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶙峋

Hình ảnh minh họa cho từ 嶙峋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶙峋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UPA (山心日)
    • Bảng mã:U+5CCB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFDQ (山火木手)
    • Bảng mã:U+5D99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình