lín

Từ hán việt: 【lân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm. Ví dụ : - 。 Dãy núi lởm chởm.. - 。 ngông nghênh ngang ngược.. - 。 đá ngầm lởm chởm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

đá lởm chởm

嶙嶙

Ví dụ:
  • - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 礁石 jiāoshí lín lín

    - đá ngầm lởm chởm.

  • - 这些 zhèxiē 礁石 jiāoshí dōu 嶙峋 línxún

    - Những tảng đá này đều lởm chởm.

  • - 傲骨嶙峋 àogǔlínxún

    - ngông nghênh ngang ngược.

  • - 瘦骨嶙峋 shòugǔlínxún

    - gầy trơ xương.

  • - 气节 qìjié 嶙峋 línxún

    - khí tiết cương trực.

  • - 嶙峋 línxún de 山峦 shānluán

    - Dãy núi lởm chởm.

  • - 这山 zhèshān 石块 shíkuài 嶙峋 línxún

    - Đá trên núi này lởm chởm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嶙

Hình ảnh minh họa cho từ 嶙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UFDQ (山火木手)
    • Bảng mã:U+5D99
    • Tần suất sử dụng:Trung bình