Đọc nhanh: 嶙嶙 (lân lân). Ý nghĩa là: đá lởm chởm. Ví dụ : - 礁石嶙嶙。 đá ngầm lởm chởm.
Ý nghĩa của 嶙嶙 khi là Tính từ
✪ đá lởm chởm
嶙峋
- 礁石 嶙 嶙
- đá ngầm lởm chởm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嶙嶙
- 礁石 嶙 嶙
- đá ngầm lởm chởm.
- 这些 礁石 都 嶙峋
- Những tảng đá này đều lởm chởm.
- 傲骨嶙峋
- ngông nghênh ngang ngược.
- 瘦骨嶙峋
- gầy trơ xương.
- 气节 嶙峋
- khí tiết cương trực.
- 嶙峋 的 山峦
- Dãy núi lởm chởm.
- 这山 石块 嶙峋
- Đá trên núi này lởm chởm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嶙嶙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嶙嶙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嶙›