Hán tự: 尻
Đọc nhanh: 尻 (khào.cừu). Ý nghĩa là: mông; đít. Ví dụ : - 尻部有点酸痛。 Mông có chút đau nhức.. - 他摔伤了尻部。 Anh ấy bị ngã đau mông.. - 尻部需要放松。 Mông cần được thư giãn.
Ý nghĩa của 尻 khi là Danh từ
✪ mông; đít
古 书上指 屁股
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 他 摔伤 了 尻 部
- Anh ấy bị ngã đau mông.
- 尻 部 需要 放松
- Mông cần được thư giãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尻
- 他 摔伤 了 尻 部
- Anh ấy bị ngã đau mông.
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 尻 部 需要 放松
- Mông cần được thư giãn.
Hình ảnh minh họa cho từ 尻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尻›