Đọc nhanh: 小营盘镇 (tiểu doanh bàn trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Xiaoyingpan ở Börtala Shehiri hoặc Thành phố Bole 博樂市 | 博乐市, Tân Cương.
Ý nghĩa của 小营盘镇 khi là Danh từ
✪ Thị trấn Xiaoyingpan ở Börtala Shehiri hoặc Thành phố Bole 博樂市 | 博乐市, Tân Cương
Xiaoyingpan township in Börtala Shehiri or Bole City 博樂市|博乐市, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小营盘镇
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 小镇 滨 着 一条 小溪
- Thị trấn nhỏ nằm gần một con suối.
- 小镇 不闹 , 安宁 又 舒适
- Thị trấn nhỏ không ồn ào, yên bình và thoải mái.
- 敌军 吞 了 小镇
- Quân địch chiếm lấy thị trấn nhỏ.
- 他 从 小镇 暨 城市 搬迁
- Anh ấy từ thị trấn nhỏ chuyển đến thành phố.
- 他盘 了 家小 店铺
- Anh ấy bán lại một cửa hàng nhỏ.
- 镇里 有 很多 小 店铺
- Trong chợ có nhiều cửa hàng nhỏ.
- 经过 长时间 包围 之后 , 这个 小镇 已 被 起义军 攻克
- Sau một thời gian dài bị vây hãm, thị trấn nhỏ này đã bị lực lượng nổi dậy chiếm đóng.
- 他 小心 地端 着 托盘
- Anh ấy cẩn thận cầm khay.
- 冬天 的 小镇 非常 凄凉
- Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.
- 我 来自 北方 的 一个 小镇
- Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền bắc.
- 便利店 二十四 小时 营业
- Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.
- 谣言 蔓传 整个 小镇
- Tin đồn lan truyền khắp thị trấn nhỏ.
- 他 姓 盘 , 叫小明
- Anh ấy họ Bàn, tên Tiểu Minh.
- 小 明 用力 扔 飞盘
- Tiểu Minh dùng lực ném đĩa bay.
- 小心 , 别 把 盘子 打碎 了
- Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.
- 小镇 节日 时 特别 喧闹
- Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.
- 这 可是 个 小镇
- Đó là một thị trấn nhỏ.
- 那座 小镇 偏僻 得 很
- Thị trấn đó rất hẻo lánh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小营盘镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小营盘镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
盘›
营›
镇›