Đọc nhanh: 营盘镇 (doanh bàn trấn). Ý nghĩa là: nhiều người khác, Yingpan ở quận Shangluo, Thiểm Tây, Thị trấn Yingpan ở Vân Nam.
Ý nghĩa của 营盘镇 khi là Danh từ
✪ nhiều người khác
(many others)
✪ Yingpan ở quận Shangluo, Thiểm Tây
Yingpan in Shangluo prefecture, Shaanxi
✪ Thị trấn Yingpan ở Vân Nam
Yingpan township in Yunnan
✪ Thị trấn Yingpan, tên địa danh
Yingpan township, place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营盘镇
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 托盘 上 放满 了 水果
- Trên khay đặt đầy trái cây.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 孩子 净一净 盘子
- Đứa trẻ lau sạch cái đĩa.
- 盘子 重叠 在 柜子 里
- Những cái đĩa chồng chất lên nhau trong tủ.
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 请 擦干 这些 盘子
- Hãy lau khô những cái đĩa này.
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营盘镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营盘镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盘›
营›
镇›