Đọc nhanh: 尊客 (tôn khách). Ý nghĩa là: mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo) 。指人的面容 (多含譏諷意) 。.
Ý nghĩa của 尊客 khi là Động từ
✪ mặt mày; diện mạo; dung nhan (ý chế nhạo) 。指人的面容 (多含譏諷意) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊客
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 出门 拜客
- ra ngoài thăm viếng
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 我 喜欢 吃 必胜客
- Tôi thích ăn pizza hut.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 他 总是 客客气气 的
- Anh ấy lúc nào cũng rất khiêm nhường.
- 你 不必 那么 客客气气 的
- Bạn không cần phải lịch sự thế đâu.
- 尊贵 的 客人
- khách quý
- 他 尊敬 每 一位 客户
- Anh ấy tôn trọng mỗi khách hàng.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
尊›