Đọc nhanh: 对外贸易区 (đối ngoại mậu dị khu). Ý nghĩa là: Khu mậu dịch đối ngoại.
Ý nghĩa của 对外贸易区 khi là Danh từ
✪ Khu mậu dịch đối ngoại
对外贸易区就是自由贸易区。 建立对外贸易区的主要目的是鼓励美国公司开展出口贸易。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易区
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 外婆 对 我 特别 疼爱
- Bà ngoại rất yêu thương tôi.
- 边境贸易
- mua bán ở biên giới; chợ biên thuỳ
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 小明 对 学习 格外 热爱
- Tiểu Minh đặc biệt đam mê học tập.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 拓展 外贸 市场
- Mở rộng thị trường ngoại thương.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 她 对 自己 的 外貌 感到 自卑
- Cô ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 如何 区分 对联 中 的 上下联
- Làm cách nào để phân biệt vế trên, dưới trong câu đối.
- 强对流 天气 容易 形成 冰雹
- Thời tiết đối lưu mạnh dễ hình thành mưa đá.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 拓展 外贸 市场 不易
- Mở rộng thị trường ngoại thương không dễ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对外贸易区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外贸易区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
外›
对›
易›
贸›