Hán tự: 廖
Đọc nhanh: 廖 (liệu.liêu). Ý nghĩa là: họ Liêu . Ví dụ : - 他姓廖。 Anh ấy họ Liêu.. - 我的朋友姓廖。 Bạn của tôi họ Liêu.
Ý nghĩa của 廖 khi là Danh từ
✪ họ Liêu
姓
- 他 姓 廖
- Anh ấy họ Liêu.
- 我 的 朋友 姓 廖
- Bạn của tôi họ Liêu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廖
- 我 的 朋友 姓 廖
- Bạn của tôi họ Liêu.
- 他 姓 廖
- Anh ấy họ Liêu.
Hình ảnh minh họa cho từ 廖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廖›