Đọc nhanh: 寥落晨星 (liêu lạc thần tinh). Ý nghĩa là: Vắng vẻ như sao ban ngày.
Ý nghĩa của 寥落晨星 khi là Thành ngữ
✪ Vắng vẻ như sao ban ngày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寥落晨星
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 寥若晨星
- thưa thớt như sao buổi sớm.
- 寥落
- thưa thớt.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 寥若晨星
- lác đác như sao buổi sớm.
- 夜空 中 寥若晨星
- Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.
- 星沉 月 落 , 旭日东升
- Sao lặn trăng tà, phía đông mặt trời mọc
- 荒园 寥落
- vườn hoang lạnh lẽo.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 宇航员 正 准备 明晨 的 降落
- Các phi hành gia đang chuẩn bị hạ cánh vào sáng mai.
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
- 寥落 的 小巷
- ngõ hẻm trống vắng.
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 天色 渐亮 , 晨星 更加 稀少 了
- trời sáng dần, sao càng thưa hơn.
- 把 我 那杯 留到 泰坦 星 日落 之 时 土卫六 日落 晚
- Tôi sẽ giữ lại cho đến khi thành công trên Titan.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 寥落晨星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 寥落晨星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寥›
星›
晨›
落›