Đọc nhanh: 亲密接触者 (thân mật tiếp xúc giả). Ý nghĩa là: Người tiếp xúc gần; F1.
Ý nghĩa của 亲密接触者 khi là Danh từ
✪ Người tiếp xúc gần; F1
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亲密接触者
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 接受 记者 专访
- tiếp phóng viên phỏng vấn đặc biệt.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 他 是 我 最 亲密 的 伙伴
- Anh ấy là người bạn đồng hành thân thiết nhất của tôi.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 亲密无间
- thân mật gắn bó.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 甚至 亲密 到 把 自己 置于 危险 境地
- Thậm chí có thể đủ gần để tự đặt mình vào tình trạng nguy hiểm.
- 那 对 母女 很 亲密
- Hai mẹ con rất thân thiết.
- 报社 热情接待 来访 的 读者
- hội nhà báo nhiệt tình đón tiếp, thăm hỏi các độc giả.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 我 跟 小王 有 几次 接触
- Tôi tiếp xúc với Tiểu Vương vài lần.
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 亲密接触者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亲密接触者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亲›
密›
接›
者›
触›