Đọc nhanh: 宿营地 (tú doanh địa). Ý nghĩa là: cắm trại, khu cắm trại. Ví dụ : - 他在环绕下个宿营地 Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
Ý nghĩa của 宿营地 khi là Danh từ
✪ cắm trại
camp
✪ khu cắm trại
campsite
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宿营地
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 士兵 们 在 营地 里 休息
- Các binh sĩ nghỉ ngơi tại trại.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 这片 茂盛 的 草地 适合 露营
- Mảnh cỏ tươi tốt này thích hợp cắm trại.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 我 还 没 决定 住宿 地点
- Tôi chưa quyết định nơi tá túc.
- 地瓜 含有 丰富 的 营养
- Khoai lang chứa nhiều dưỡng chất.
- 地里 的 营生 他 都 拿 得 起来
- những công việc dưới lòng đất anh ấy đều làm được.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宿营地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宿营地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
宿›
营›