Đọc nhanh: 汽车宿营地 (khí xa tú doanh địa). Ý nghĩa là: Bãi đậu xe du lịch.
Ý nghĩa của 汽车宿营地 khi là Danh từ
✪ Bãi đậu xe du lịch
为汽车,房车提供宿营,活动,野营的场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车宿营地
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 汽车 替代 了 马车
- Ô tô đã thay thế xe ngựa.
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 士兵 们 驻扎 在 营地 里
- Binh lính đóng quân trong trại.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 火车 的 汽笛 尖锐 地 吼起来
- Tiếng còi tàu rít lên chói tai.
- 公共汽车 艰难 地 爬 上 陡峭 的 山岗
- Xe buýt leo lên đồi dốc dựng đứng một cách vất vả.
- 在 当地人 经营 的 旅馆 或 民宿 住宿 在 当地人 开 的 餐馆 用餐
- Ở trong khách sạn hoặc homestay do người địa phương điều hành, và dùng bữa trong nhà hàng do người địa phương điều hành.
- 他 在 环绕 下个 宿营地
- Anh ấy đang đi vòng quanh khu cắm trại tiếp theo
- 地道 里 没有 汽车 通过
- Trong đường hầm không có xe hơi qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车宿营地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车宿营地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
宿›
汽›
营›
车›