家庭暴力 jiātíng bàolì

Từ hán việt: 【gia đình bạo lực】

"家庭暴力" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia đình bạo lực). Ý nghĩa là: bạo lực gia đình. Ví dụ : - Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình

Xem ý nghĩa và ví dụ của 家庭暴力 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 家庭暴力 khi là Danh từ

bạo lực gia đình

domestic violence

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 概念 gàiniàn zhōng de 家庭暴力 jiātíngbàolì

    - Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭暴力

  • - měi de 家庭 jiātíng

    - gia đình hoà thuận vui vẻ

  • - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • - 主题 zhǔtí 可以 kěyǐ shì 家庭 jiātíng 友谊 yǒuyì 爱情 àiqíng 等等 děngděng

    - Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 在家 zàijiā 做饭 zuòfàn hěn 费力 fèilì

    - Nấu ăn ở nhà rất tốn sức.

  • - 家庭 jiātíng 能源 néngyuán 消费 xiāofèi 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.

  • - 供给 gōngjǐ 贫困家庭 pínkùnjiātíng 食物 shíwù

    - Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.

  • - de 家庭 jiātíng 沦于 lúnyú 贫困 pínkùn

    - Gia đình anh ấy rơi vào cảnh nghèo túng.

  • - 贫困家庭 pínkùnjiātíng 期待 qīdài zhe 政府 zhèngfǔ de 补贴 bǔtiē

    - Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.

  • - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 养家 yǎngjiā

    - Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.

  • - 因为 yīnwèi 家庭 jiātíng 问题 wèntí 煎熬 jiānáo

    - Cô ấy dằn vặt vì vấn đề gia đình.

  • - 家长 jiāzhǎng 不让 bùràng 孩子 háizi 穿着 chuānzhe tài 暴露 bàolù

    - Bố mẹ không để con cái ăn mặc quá lộ liễu.

  • - 出身 chūshēn 一个 yígè xiǎo 资产阶级 zīchǎnjiējí 家庭 jiātíng

    - Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.

  • - 伦常 lúncháng zhòng 家庭 jiātíng

    - Luân thường trọng gia đình.

  • - 我们 wǒmen 概念 gàiniàn zhōng de 家庭暴力 jiātíngbàolì

    - Những gì chúng tôi coi là bạo lực gia đình

  • - 我们 wǒmen 查遍 chábiàn le 20 年来 niánlái 因为 yīnwèi 家庭暴力 jiātíngbàolì

    - Chúng tôi đã điều tra các vụ bạo lực gia đình trong vòng 20 năm gần đây.

  • - 邻居们 línjūmen 报告 bàogào chēng tīng 上去 shǎngqù 像是 xiàngshì 家庭暴力 jiātíngbàolì

    - Hàng xóm báo cáo về những gì giống như bạo lực gia đình.

  • - 家庭 jiātíng 压力 yālì ràng 感到 gǎndào 疲惫 píbèi

    - Gánh nặng gia đình khiến anh ấy cảm thấy mệt mỏi.

  • - néng cóng 那个 nàgè 社区 shèqū de 家庭 jiātíng 动力学 dònglìxué 方面 fāngmiàn

    - Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình

  • - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 家庭 jiātíng 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 家庭暴力

Hình ảnh minh họa cho từ 家庭暴力

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家庭暴力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 家庭暴力 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao