家庭寄宿 jiātíng jìsù
volume volume

Từ hán việt: 【gia đình kí tú】

Đọc nhanh: 家庭寄宿 (gia đình kí tú). Ý nghĩa là: Homestay.

Ý Nghĩa của "家庭寄宿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家庭寄宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Homestay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭寄宿

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 弃业 qìyè 回家 huíjiā

    - Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.

  • volume volume

    - 不是 búshì de 家庭 jiātíng 地址 dìzhǐ

    - Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.

  • volume volume

    - 丁克家庭 dīngkèjiātíng 通常 tōngcháng gèng 注重 zhùzhòng 事业 shìyè 发展 fāzhǎn

    - Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.

  • volume volume

    - de 幸福 xìngfú 寄托 jìtuō zài 家庭 jiātíng

    - Hạnh phúc của cô ấy nhờ vào gia đình.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 结束 jiéshù le 独生子女 dúshēngzǐnǚ 政策 zhèngcè 允许 yǔnxǔ 每个 měigè 家庭 jiātíng shēng 两个 liǎnggè 孩子 háizi

    - Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 这家 zhèjiā 客栈 kèzhàn 住宿 zhùsù

    - Họ đang ở trong quán trọ này.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí 寄宿 jìsù zài 一个 yígè 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - tôi tạm thời ở nhờ ở nhà người bạn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 家庭 jiātíng 牺牲 xīshēng le 自己 zìjǐ de 时间 shíjiān

    - Anh ấy hy sinh thời gian của mình vì gia đình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 宿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Sù , Xiǔ , Xiù
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMA (十人一日)
    • Bảng mã:U+5BBF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tìng
    • Âm hán việt: Thính , Đình
    • Nét bút:丶一ノノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:INKG (戈弓大土)
    • Bảng mã:U+5EAD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao