Đọc nhanh: 家具的塑料缘饰 (gia cụ đích tố liệu duyên sức). Ý nghĩa là: Ðường viền bằng chất dẻo cho đồ đạc Ðường gờ bằng chất dẻo cho đồ đạc.
Ý nghĩa của 家具的塑料缘饰 khi là Danh từ
✪ Ðường viền bằng chất dẻo cho đồ đạc Ðường gờ bằng chất dẻo cho đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具的塑料缘饰
- 新家具 和 旧 装饰 很配
- Nội thất mới và đồ trang trí cũ rất phù hợp.
- 这个 塑料袋 是 免费 的
- Túi nhựa này miễn phí.
- 你 四年 前 可能 刷过 她家 的 路缘
- Bạn có thể đã vẽ lề đường của cô ấy bốn năm trước.
- 需要 买 桌子 、 椅子 之类 的 家具
- Cần mua bàn, ghế, v.v.
- 这 面料 的 花纹 用于 装饰 墙面
- Họa tiết của vải này dùng để trang trí tường.
- 还是 买 几个 塑料 的 盘子 好 , 禁得 起 磕碰
- cứ mua mấy cái đĩa nhựa này là tốt, khỏi bị va vỡ.
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 老化 的 塑料 变得 很 易碎
- Nhựa đã lão hóa trở nên rất dễ vỡ.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 我 喜欢 这种 现代 风格 的 家具
- Tôi thích loại đồ nội thất phong cách hiện đại này.
- 他 在 抬 沉重 的 家具 时 扭伤 了 腰
- Anh ta bị căng thẳng cơ lưng khi nâng những món đồ nặng.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 新 推出 的 面料 具有 防水 功能
- Loại vải mới được giới thiệu có tính chống nước.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家具的塑料缘饰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家具的塑料缘饰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
塑›
家›
料›
的›
缘›
饰›