Đọc nhanh: 宪法学与行政法学 (hiến pháp học dữ hành chính pháp học). Ý nghĩa là: Luật hiến pháp và hành chính.
Ý nghĩa của 宪法学与行政法学 khi là Danh từ
✪ Luật hiến pháp và hành chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宪法学与行政法学
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 他学 了 英语 , 还学 了 法语
- Anh ấy học tiếng Anh và còn học thêm tiếng Pháp.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 学生 应 掌握 学习 方法
- Học sinh phải nắm vững các phương pháp học tập.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 学霸 的 学习 方法 很 有效
- Phương pháp học tập của học sinh giỏi rất hiệu quả.
- 学生 仿 老师 写 书法
- Học sinh mô phỏng thầy giáo viết thư pháp.
- 法语 教师 每隔 一周 给 这班 学生 做 一次 听写
- Giáo viên tiếng Pháp đặt một buổi nghe viết cho lớp học này mỗi tuần.
- 经过 研究 , 科学家 找到 了 办法
- Qua quá trình nghiên cứu, các nhà khoa học đã tìm ra cách.
- 学习 方法 好 是 捷径
- Phương pháp học tốt là con đường tắt.
- 去 上 法学院
- Đi học luật.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 他 学会 了 量入为出 的 方法
- Anh ấy đã học được cách chi tiêu hợp lý.
- 学习 减法
- học phép trừ
- 他 既学 了 英语 , 也 学 了 法语
- Anh ấy học cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宪法学与行政法学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宪法学与行政法学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
学›
宪›
政›
法›
行›