Hán tự: 室
Đọc nhanh: 室 (thất). Ý nghĩa là: buồng; phòng, phòng (đơn vị công tác), vợ. Ví dụ : - 这室装修很精美。 Phòng này trang trí rất tinh xảo.. - 那室空间挺宽敞。 Phòng đó không gian rất rộng rãi.. - 校长室在二楼。 Phòng hiệu trưởng ở tầng hai.
Ý nghĩa của 室 khi là Danh từ
✪ buồng; phòng
房间;屋子
- 这室 装修 很 精美
- Phòng này trang trí rất tinh xảo.
- 那室 空间 挺 宽敞
- Phòng đó không gian rất rộng rãi.
✪ phòng (đơn vị công tác)
机关、公社、工厂、学校等内部的工作单位
- 校长室 在 二楼
- Phòng hiệu trưởng ở tầng hai.
- 他 在 教研室 工作
- Anh ấy làm việc tại phòng nghiên cứu giảng dạy.
✪ vợ
家属或妻子
- 我室 厨艺 很 精湛
- Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.
- 他室 温柔 又 善良
- Vợ của anh ấy dịu dàng và nhân hậu.
✪ nhà; gia; gia đình; gia tộc
家;家族
- 他家 为 名门 之室
- Gia đình của anh ấy là một gia đình nổi tiếng.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
✪ thất (nội tạng giống buồng)
形状像室的器官
- 心室 跳动 有力 有序
- Tâm thất đập mạnh và có trật tự.
- 脑室 结构 颇为 复杂
- Não thất có cấu trúc khá phức tạp.
✪ sao Thất (một chòm sao trong nhị thập bát tú)
二十八宿之一
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
✪ họ Thất
姓
- 室 先生 是 我 的 老师
- Ông Thất là giáo viên của tôi.
- 室 先生 的 公司 很大
- Công ty của ông Thất rất lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 我 阿姨 让 我 帮 他 在 收发室 找 了 个 工作
- Tôi đã nhận cho anh ấy một công việc trong phòng thư như một đặc ân cho dì của tôi.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 学生 一个 挨 一个 地 走进 教室
- Học sinh người này nối tiếp người nọ đi vào phòng học.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 芝兰之室
- nhà ở xinh đẹp.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 我 爱 我 的 卧室
- Tôi yêu phòng ngủ của tôi.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 教室 里 很 安静
- Trong lớp học rất yên tĩnh.
- 办公室 的 氛围 很 安静
- Bầu không khí trong văn phòng rất yên tĩnh.
- 教室 有点 闹 , 不 太安静
- Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.
- 附近 有 安静 的 阅览室 吗 ?
- Có phòng đọc sách nào gần đây không?
- 身居 陋室
- chỗ ở sơ sài.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›