Đọc nhanh: 完成时间 (hoàn thành thì gian). Ý nghĩa là: thời gian hoàn thành.
Ý nghĩa của 完成时间 khi là Danh từ
✪ thời gian hoàn thành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 完成时间
- 他 及时 完成 了 任务
- Anh ấy kịp thời hoàn thành nhiệm vụ.
- 若干 时间 完成 任务 ?
- Bao nhiêu thời gian để hoàn thành nhiệm vụ?
- 他 或者 按时 完成 任务
- Anh ta có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn.
- 这些 事项 必须 按时 完成
- Những hạng mục này phải hoàn thành đúng hạn.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 他 有把握 按时 完成 任务
- Anh ấy có sự tự tin hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 工作 正要 完成 时 抛锚
- Công việc sắp hoàn thành thì bị gián đoạn.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 时间 太紧 , 我 不及 完成
- Thời gian quá gấp, tôi không kịp hoàn thành.
- 他 用 三年 时间 完成 了 一部 长篇
- Anh ấy phải mất ba năm để hoàn thành cuốn tiểu thuyết.
- 我 缺少 时间 完成 作业
- Tôi thiếu thời gian làm bài tập.
- 请 抓紧时间 完成 作业
- Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.
- 学生 们 抓紧时间 完成 作业
- Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.
- 哪怕 没有 时间 , 她 也 要 完成 任务
- Dù không có thời gian, cô ấy vẫn phải hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 完成时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 完成时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm完›
成›
时›
间›