Đọc nhanh: 磕CP (khái). Ý nghĩa là: Nôm na là ship couple hoặc ngậm đường; ngậm kẹo ship couple đẩy thuyền (rất yêu thích; ủng hộ cặp đôi nào đó).
Ý nghĩa của 磕CP khi là Danh từ
✪ Nôm na là ship couple hoặc ngậm đường; ngậm kẹo ship couple đẩy thuyền (rất yêu thích; ủng hộ cặp đôi nào đó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕CP
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 闲磕牙
- chuyện phiếm.
- 橙汁 富含 维 C
- Nước ép cam giàu vitamin C.
- 花 瓶口 上 有 个 磕碰 儿
- trên miệng lọ hoa có một vết xướt.
- 在 再 装 烟丝 之前 , 他 磕出 了 烟斗 里 的 烟灰
- Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 原来 本是 一场 三 P
- Hóa ra đó là một ba người
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 她 是 BlackPink 的 粉丝
- Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.
- CPU 简称 为 中央处理器
- “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- kh ng c n hi p ng i ta
- 不兴欺负人。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c a h ng t p ho .
- 杂货铺儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磕CP
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕CP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磕›