磕CP kē cp

Từ hán việt: 【khái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磕CP" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: C P

Đọc nhanh: CP (khái). Ý nghĩa là: Nôm na là ship couple hoặc ngậm đường; ngậm kẹo ship couple đẩy thuyền (rất yêu thích; ủng hộ cặp đôi nào đó).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磕CP khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磕CP khi là Danh từ

Nôm na là ship couple hoặc ngậm đường; ngậm kẹo ship couple đẩy thuyền (rất yêu thích; ủng hộ cặp đôi nào đó)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磕CP

  • - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • - huā 瓶口 píngkǒu shàng yǒu 磕碰 kēpèng ér

    - trên miệng lọ hoa có một vết xướt.

  • - zài zài zhuāng 烟丝 yānsī 之前 zhīqián 磕出 kēchū le 烟斗 yāndǒu de 烟灰 yānhuī

    - Trước khi bỏ thêm thuốc lá, anh ta đã đập bỏ tro tàn trong ống hút.

  • - dōu zhù zài 一条街 yītiáojiē shàng 成天 chéngtiān 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de 低头不见抬头见 dītóubújiàntáitóujiàn

    - cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài

  • - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • - 原来 yuánlái 本是 běnshì 一场 yīchǎng sān P

    - Hóa ra đó là một ba người

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - shì BlackPink de 粉丝 fěnsī

    - Cô ấy là fan của nhóm BlackPink.

  • - CPU 简称 jiǎnchēng wèi 中央处理器 zhōngyāngchǔlǐqì

    - “CPU” được gọi tắt là “Bộ xử lý trung tâm”.

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • - c a h ng t p ho .

    - 杂货铺儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磕CP

Hình ảnh minh họa cho từ 磕CP

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磕CP . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Kē , Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khái
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一フ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGIT (一口土戈廿)
    • Bảng mã:U+78D5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình