迷你月饼 mínǐ yuèbǐng

Từ hán việt: 【mê nhĩ nguyệt bính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "迷你月饼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mê nhĩ nguyệt bính). Ý nghĩa là: bánh trung thu mini.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 迷你月饼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 迷你月饼 khi là Danh từ

bánh trung thu mini

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷你月饼

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 豆沙月饼 dòushāyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu

  • - 直截了当 zhíjiéliǎodàng shuō ba 不要 búyào gēn 捉迷藏 zhuōmícáng le

    - anh nói thẳng ra đi, đừng đánh đố tôi.

  • - zài 借阅 jièyuè 一个月 yígèyuè 也罢 yěbà

    - Bạn mượn sách thêm một tháng cũng được.

  • - 我妈 wǒmā zuò le xiē kǎo 千层饼 qiāncéngbǐng xiǎng 吃些 chīxiē ma

    - Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?

  • - 大天白日 dàtiānbáirì de 怎么 zěnme zǒu 迷了路 mílelù

    - ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!

  • - 我要 wǒyào 公出 gōngchū 一个月 yígèyuè 家里 jiālǐ de shì jiù 拜托 bàituō le

    - tôi phải đi công tác một tháng, việc nhà phải nhờ anh vậy.

  • - 去年 qùnián 中秋 zhōngqiū sòng 一盒 yīhé 月饼 yuèbǐng 礼尚往来 lǐshàngwǎnglái 今年 jīnnián 回赠 huízèng 几颗 jǐkē 柚子 yòuzi

    - Tết trung thu năm trước, anh ấy gửi cho tôi một hộp bánh trung thu và quà tặng, năm nay tôi đã tặng lại cho anh ấy một ít bưởi.

  • - 一个 yígè 迷你 mínǐ 黑洞 hēidòng

    - Một lỗ đen nhỏ!

  • - 饺子馅 jiǎozixiàn ér 枣泥 zǎoní xiàn ér 月饼 yuèbǐng

    - nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo

  • - 枣泥 zǎoní 月饼 yuèbǐng

    - Bánh trung thu nhân táo; bánh nướng nhân táo.

  • - 妻子 qīzǐ de 昏迷 hūnmí shì 不可逆转 bùkěnìzhuǎn de

    - Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.

  • - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • - 闭月羞花 bìyuèxiūhuā de 美貌 měimào 顿时 dùnshí 迷倒 mídào le

    - Vẻ ngoài xinh đẹp hoa nhường nguyệt thẹn của cô bỗng làm anh mê mẩn.

  • - 这个 zhègè yuè huā le 多少 duōshǎo qián

    - Tháng này bạn đã tiêu hết bao nhiêu tiền?

  • - 每个 měigè yuè yào huā 多少 duōshǎo qián

    - Mỗi tháng cậu tiêu hết bao nhiêu tiền?

  • - 这个 zhègè yuè de 伙食费 huǒshífèi huā le 多少 duōshǎo

    - Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?

  • - 澄沙 dèngshā 馅儿 xiànér 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu nhân bột đậu lọc.

  • - 椒盐 jiāoyán 月饼 yuèbǐng

    - bánh trung thu muối tiêu.

  • - 每逢 měiféng 中秋 zhōngqiū 妈妈 māma huì zuò 月饼 yuèbǐng

    - Mỗi dịp trung thu, mẹ tôi sẽ làm bánh trung thu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 迷你月饼

Hình ảnh minh họa cho từ 迷你月饼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迷你月饼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+0 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nguyệt
    • Nét bút:ノフ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:B (月)
    • Bảng mã:U+6708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+6 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:ノフフ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTT (弓女廿廿)
    • Bảng mã:U+997C
    • Tần suất sử dụng:Cao