Đọc nhanh: 安在 (an tại). Ý nghĩa là: Yên lành; bình an vô sự.Ở đâu. ◇Trần Lượng 陳亮: Thiên cổ anh linh an tại? 千古英靈安在 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu?.
Ý nghĩa của 安在 khi là Tính từ
✪ Yên lành; bình an vô sự.Ở đâu. ◇Trần Lượng 陳亮: Thiên cổ anh linh an tại? 千古英靈安在 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安在
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 沛 公安 在
- Lưu Bang ở đâu?
- 而今 安 在
- mà nay đâu rồi?
- 而今 安在 ?
- Mà nay đâu rồi?
- 中垾 ( 在 安徽 )
- Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 他 的 存在 让 我 很 安心
- Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.
- 有 你 在 身边 , 我 感觉 很 安心
- Có em bên cạnh, anh cảm thấy rất yên tâm.
- 他 决定 在 故乡 安家落户
- Anh ấy quyết định định cư ở quê hương.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 妈妈 把 孩子 安顿 在 托儿所 里
- mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安在
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安在 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm在›
安›