Đọc nhanh: 安图 (an đồ). Ý nghĩa là: Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.
✪ Hạt Antu ở quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm
Antu county in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安图
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 贪图安逸
- thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.
- 图书馆 里 非常 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 图书馆 里 特别 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 她 的 企图 令人不安
- Ý đồ của cô ấy làm mọi người lo lắng.
- 她 点燃 了 一支 烟 , 试图 掩饰 她 的 不安
- Cô châm một điếu thuốc và cố giấu đi sự bất an của mình.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
安›