Đọc nhanh: 学期 (học kỳ). Ý nghĩa là: học kỳ. Ví dụ : - 这学期共有五门课。 Học kỳ này có tất cả năm môn học.. - 新学期要加油。 Học kỳ mới phải cố gắng.
Ý nghĩa của 学期 khi là Danh từ
✪ học kỳ
一学年分为两学期,从秋季开学到寒假和从春季开学到暑假各为一个学期
- 这 学期 共有 五门 课
- Học kỳ này có tất cả năm môn học.
- 新学期 要 加油
- Học kỳ mới phải cố gắng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 学期
✪ số lượng/上/下 + (个) + 学期
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 这个 课程 持续 了 四个 学期
- Môn học này kéo dài bốn học kỳ.
✪ Định ngữ (新,本,高三上半,...) + 学期
- 新 学期开始 了 , 大家 都 很 兴奋
- Học kỳ mới bắt đầu rồi, mọi người đều rất phấn khởi.
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学期
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 学期 已近 蒂
- Gần hết học kỳ rồi.
- 第一 学期 别 谈恋爱
- Học kỳ đầu đừng yêu đương.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 学期 终了
- kết thúc học kỳ.
- 她 期待 着 上学
- Con bé mong đợi vào lớp 1.
- 下学期 的 班次 已经 确定 了
- Thứ tự lớp học cho học kỳ sau đã được xác định.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 这次 期末考试 考 砸 了 , 我要 加倍努力 学习
- Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.
- 本学期 的 作业 比较 多
- Bài tập của học kỳ này khá nhiều.
- 学费 可以 分期付款
- Học phí có thể trả theo kỳ.
- 教师 利用 星期天 给 同学 补课
- Thầy giáo nhân ngày chủ nhật cho học sinh học bù
- 星期天 同学聚会 你 能 来 吗 ?
- Họp lớp hôm chủ nhật cậu có thể tới chứ?
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 新学期 开学 前 , 我 一直 无所事事
- Trước khi bắt đầu học kỳ mới, tôi đã mãi không có việc gì để làm.
- 延期 10 天 开学
- Hoãn ngày khai giảng 10 ngày.
- 她 已 申请 延期 入学
- Cô ấy đã xin hoãn nhập học.
- 这 学期 我 的 成绩 进步 了
- Học kỳ này điểm số của tôi đã tiến bộ.
- 优良 的 成绩 , 是 长期 刻苦 学习 的 结果
- Kết quả xuất sắc là kết quả của quá trình học tập chăm chỉ trong thời gian dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
期›