Hán tự: 孚
Đọc nhanh: 孚 (phu). Ý nghĩa là: tạo lòng tin; tạo sự tín nhiệm; gây sự tin phục. Ví dụ : - 深孚众望(很使群众信服)。 làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
Ý nghĩa của 孚 khi là Động từ
✪ tạo lòng tin; tạo sự tín nhiệm; gây sự tin phục
使人信服
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孚
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
Hình ảnh minh họa cho từ 孚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孚›