Đọc nhanh: 深孚众望 (thâm phu chúng vọng). Ý nghĩa là: rất nổi tiếng, để tận hưởng niềm tin của mọi người.
Ý nghĩa của 深孚众望 khi là Thành ngữ
✪ rất nổi tiếng
to be very popular
✪ để tận hưởng niềm tin của mọi người
to enjoy the confidence of the people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深孚众望
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 希望 我们 能 长久 合作
- Hy vọng chúng ta có thể hợp tác lâu dài.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 众望所归
- cái đích mà mọi người cùng hướng tới.
- 深望 玉成 此事
- mong được giúp đỡ trong việc này.
- 作家 而 不 深入群众 就 写 不出 好 作品
- Nếu nhà văn không chạm đến được đại chúng thì không thể sáng tác được tác phẩm hay.
- 资深望重
- thâm niên vọng trọng
- 领导 和 群众 经常 对话 可以 加深 彼此 的 了解
- lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
- 他 的 表演 深受 观众 喜爱
- Màn trình diễn của anh ấy được khán giả rất yêu thích.
- 这个 扫兴 的 表演 让 观众 失望
- Buổi biểu diễn làm mất hứng này khiến khán giả thất vọng.
- 他 的 演讲 深受 大众 喜爱
- Bài diễn thuyết của anh ấy được đại chúng yêu thích rất nhiều.
- 不孚众望
- không phụ lòng mong mỏi chung
- 这个 角色 深受 观众 喜爱
- Nhân vật này được khán giả yêu thích.
- 深孚众望 ( 很 使 群众 信服 )
- làm cho quần chúng tin phục; thuyết phục được mọi người.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 大众 对 他 的 秽闻 感 失望
- Công chúng thất vọng về tai tiếng của anh.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深孚众望
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深孚众望 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
孚›
望›
深›