Đọc nhanh: 美孚润滑油 (mĩ phu nhuận hoạt du). Ý nghĩa là: Mỡ (máy đột dập dùng).
Ý nghĩa của 美孚润滑油 khi là Danh từ
✪ Mỡ (máy đột dập dùng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美孚润滑油
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 擦 点儿 油 吧 , 润润 皮肤
- Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.
- 绿油油 的 草地 很 美
- Bãi cỏ xanh mướt rất đẹp.
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 这块 石头 很 滑润
- Viên đá này rất trơn tru.
- 用油 润泽 轮轴
- cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
- 我 搞 到 一些 润滑剂
- Tôi có một ít chất bôi trơn.
- 机械设备 需要 润滑剂
- Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 美女 站 在 舞池 里 蹦迪 就 得 有 被 人 搭讪 和 揩油 的 觉悟
- Khi phụ nữ đẹp quẩy trên sàn nhảy phải có ý thức cảnh giác với việc người khác tiếp cận bắt chuyện và bị sàm sỡ.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 美孚润滑油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 美孚润滑油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孚›
油›
润›
滑›
美›