Đọc nhanh: 字母词 (tự mẫu từ). Ý nghĩa là: từ chứa một hoặc nhiều chữ cái trong bảng chữ cái (ví dụ: HSK, PK, WTO, PO 文, PM2.5, γ 射線 | γ 射线).
Ý nghĩa của 字母词 khi là Danh từ
✪ từ chứa một hoặc nhiều chữ cái trong bảng chữ cái (ví dụ: HSK, PK, WTO, PO 文, PM2.5, γ 射線 | γ 射线)
word that contains one or more letters of an alphabet (e.g. HSK, PK, WTO, PO文, PM2.5, γ射線|γ射线)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字母词
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 这些 字母 为 声母 字
- Những chữ cái này là chữ thanh mẫu.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 这 香烟盒 上刻 著 他 姓名 的 首字母
- Hộp thuốc lá này khắc chữ cái đầu của tên anh ta.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 字母 代表 声母 发音
- Chữ cái đại diện cho phát âm thanh mẫu.
- 字母 体现 声母 特征
- Chữ cái thể hiện đặc trưng thanh mẫu.
- 字母 组成 单词
- Chữ cái tạo thành từ đơn.
- 这些 有 10 个 字母
- Chỗ này có 10 chữ cái.
- 学会 字母 很 重要
- Học được chữ cái rất quan trọng.
- 大写字母 很 好看
- Chữ cái viết hoa rất đẹp.
- 小写字母 较 简洁
- Chữ viết thường đơn giản hơn.
- 英文 有 26 个 字母
- Tiếng Anh có 26 chữ cái.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 你 知道 我 的 名字 是 几个 词 的 首字母 缩写 吗
- Bạn có biết rằng tên tôi là một từ viết tắt?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 字母词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 字母词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
母›
词›