Hán tự: 娼
Đọc nhanh: 娼 (xướng). Ý nghĩa là: kỹ nữ; gái điếm; gái làm tiền. Ví dụ : - 娼问题需要解决。 Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.. - 她以前是一名娼妓。 Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
Ý nghĩa của 娼 khi là Danh từ
✪ kỹ nữ; gái điếm; gái làm tiền
妓女
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娼
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
Hình ảnh minh họa cho từ 娼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娼›