嫖娼 piáochāng

Từ hán việt: 【phiêu xướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "嫖娼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu xướng). Ý nghĩa là: đi điếm, thăm gái mại dâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 嫖娼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 嫖娼 khi là Danh từ

đi điếm

to go whoring

thăm gái mại dâm

to visit prostitutes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖娼

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - chāng 问题 wèntí 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.

  • - 以前 yǐqián shì 一名 yīmíng 娼妓 chāngjì

    - Cô ấy trước đây là gái mại dâm.

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • - 那人常 nàréncháng piáo

    - Người đó thường đi chơi gái.

  • - piáo guò le ma

    - Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嫖娼

Hình ảnh minh họa cho từ 嫖娼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫖娼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VAA (女日日)
    • Bảng mã:U+5A3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piáo , Piào
    • Âm hán việt: Biều , Phiêu
    • Nét bút:フノ一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWF (女一田火)
    • Bảng mã:U+5AD6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình