Đọc nhanh: 嫖娼 (phiêu xướng). Ý nghĩa là: đi điếm, thăm gái mại dâm.
Ý nghĩa của 嫖娼 khi là Danh từ
✪ đi điếm
to go whoring
✪ thăm gái mại dâm
to visit prostitutes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫖娼
- 严禁 窝娼 行为
- Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 那人常 去 嫖
- Người đó thường đi chơi gái.
- 你 去 嫖 过 了 吗 ?
- Anh đã bao giờ đi chơi gái chưa?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 嫖娼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嫖娼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娼›
嫖›