Đọc nhanh: 好朋友 (hảo bằng hữu). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) thăm dì Flo (kỳ kinh nguyệt), bạn tốt, người bạn tốt. Ví dụ : - 你不是个好朋友 Bạn không phải là một người bạn tốt.
Ý nghĩa của 好朋友 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) thăm dì Flo (kỳ kinh nguyệt)
(slang) a visit from Aunt Flo (menstrual period)
✪ bạn tốt
good friend
- 你 不是 个 好 朋友
- Bạn không phải là một người bạn tốt.
✪ người bạn tốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好朋友
- 您好 , 亲爱 的 朋友
- Xin chào các bạn thân mến của tôi!
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 马丁 是 我 的 好 朋友
- Martin là bạn tốt của tôi.
- 半路上 遇见 几个 老朋友 , 正好 搭拌 一起 去
- giữa đường gặp mấy người bạn cũ, tiện thể cùng đi.
- 你 不愧 是 我 的 好 朋友
- Bạn không hổ là bạn tốt của tôi.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 朋友 间 借钱 好 借 好 还 再借不难
- Vay tiền bạn bè, có vay có trả, sau muốn vay cũng không khó
- 朋友 间 借钱 好 借 好 还 再借不难
- bạn bè mượn tiền, có vay có trả mới toại lòng nhau
- 她 背叛 了 自己 最好 的 朋友
- Cô ấy đã phản bội người bạn tốt nhất của mình.
- 她 有 好 朋友 , 比如 小李
- Cô ấy có bạn tốt, như Tiểu Lý.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 她 对 朋友 很 友好
- Cô ấy rất thân thiện với bạn bè.
- 因为 是 妈妈 的 朋友 问 他 他 不好意思 不 回答
- Vì là bạn của mẹ hỏi nên anh ấy xấu hổ không dám trả lời.
- 只是 同学 , 不是 好 朋友
- Chỉ là bạn cùng lớp, không phải bạn thân.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 他们 俩 是 生死相依 患难与共 的 好 朋友
- Hai người họ là bạn thân sống chết cùng nhau, cùng chia sẻ những khó khăn hoạn nạn.
- 从前 的 朋友 都 还好
- Bạn bè ngày xưa vẫn khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好朋友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好朋友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
好›
朋›