Đọc nhanh: 奴隶主 (nô đãi chủ). Ý nghĩa là: chủ nô.
Ý nghĩa của 奴隶主 khi là Danh từ
✪ chủ nô
占有奴隶和生产资料的人,是奴隶社会里的统治阶级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶主
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 奴隶 常常 被 剥削
- Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.
- 奴隶主 不 应该 剥削 劳工
- Chủ nô không nên bóc lột lao động.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 奴隶 没有 自由
- Nô lệ không có tự do.
- 奴隶 们 渴望 自由
- Nô lệ khao khát được tự do.
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
- 筹款 就 像 被 签约 买卖 的 奴隶 一样
- Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.
- 我 很 确定 有 抵制 奴隶制 的 法律
- Tôi khá chắc rằng có luật chống chế độ nô lệ.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 奴隶
- nô lệ.
- 奴隶 的 生活 非常 艰苦
- Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奴隶主
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奴隶主 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
奴›
隶›