Đọc nhanh: 女工 (nữ công). Ý nghĩa là: công nhân nữ; nữ công nhân, nữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá). Ví dụ : - 工休时,女工们有的聊天,有的打毛衣。 Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
Ý nghĩa của 女工 khi là Danh từ
✪ công nhân nữ; nữ công nhân
女性的工人
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
✪ nữ công (chỉ việc thêu thùa, may vá)
旧时指女子所做的纺织、缝纫、刺绣等工作和这些工作的成品也作女红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女工
- 我家 请 了 一个 小时工 阿姨
- Nhà tôi đã thuê một cô giúp việc theo giờ.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 奶奶 教 孙女 做 手工
- Bà dạy cháu gái làm đồ thủ công.
- 这家 工厂 的 所有 女职工 在 三八节 都 得到 了 一份 礼物
- Tất cả các nữ công nhân trong nhà máy này đã nhận được một món quà vào ngày 8 tháng 3.
- 工休 时 , 女工 们 有 的 聊天 , 有 的 打毛衣
- Khi nghỉ giải lao, công nhân nữ có người thì trò chuyện, có người đan áo len.
- 妇女 要求 同工同酬
- Phụ nữ yêu cầu công bằng lương bổng giữa nam và nữ.
- 我 当 闺女 那 工夫 , 婚姻 全 凭 父母之命 , 媒妁之言
- khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 她 是 一名 女工
- Cô ấy là một nữ công nhân.
- 妇女 在 工作 中 很 重要
- Phụ nữ rất quan trọng trong công việc.
- 妓女 在 夜晚 工作
- Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.
- 蒲 女士 工作 很 认真
- Bà Bồ làm việc rất chăm chỉ.
- 母亲 十分 惦念 在 外地 工作 的 女儿
- mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
- 秀 女士 工作 认真
- Bà Tú làm việc chăm chỉ.
- 我们 需要 更 多 女性 员工
- Chúng tôi cần nhiều nhân viên nữ hơn.
- 逢 女士 工作 很 认真
- Bà Phùng làm việc rất chăm chỉ.
- 葛 女士 工作 特别 认真
- Bà Cát làm việc rất chăm chỉ.
- 及 女士 工作 很 认真
- Bà Cập làm việc rất chăm chỉ.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
工›