Đọc nhanh: 女人味 (nữ nhân vị). Ý nghĩa là: Nữ tính. Ví dụ : - 你也很有女人味啊, “夫人” 。 Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
Ý nghĩa của 女人味 khi là Danh từ
✪ Nữ tính
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女人味
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 房间 里 有 煤气 , 气味 熏人
- Trong phòng có khí than, mùi khí làm người bị ngạt thở.
- 爱情 的 滋味 让 人 陶醉
- Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.
- 童年 的 滋味 让 人 怀念
- Hương vị tuổi thơ khiến người ta nhớ nhung.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 女人 身上 最 倾慕 的 特质 呢 ?
- Phẩm chất đáng ngưỡng mộ nhất ở người phụ nữ là gì?
- 女人 都 想瘦
- Các cô gái đều muốn gầy.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 耐人寻味
- ý vị sâu xa; giàu dư vị
- 语 颇 隽永 , 耐人寻味
- Lời nói rất sâu xa làm cho người ta suy ngẫm.
- 神奇 女侠 是 亚马逊 人
- Wonder Woman là một người Amazon.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 这 道菜 的 旨味 让 人 难忘
- Hương vị thơm ngon của món ăn này khiến người ta khó quên.
- 你 也 很 有 女人味 啊 , 夫人
- Bà cũng rất nữ tính, "thưa phu nhân "
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女人味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女人味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
味›
女›