奎屯 kuítún

Từ hán việt: 【khuê đồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "奎屯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê đồn). Ý nghĩa là: Thành phố Kuitun hoặc Küytun shehiri ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan | , Tân Cương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 奎屯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố Kuitun hoặc Küytun shehiri ở tỉnh tự trị Ili Kazakhstan 伊犁哈薩克自治州 | 伊犁哈萨克自治州 , Tân Cương

Kuitun city or Küytun shehiri in Ili Kazakh autonomous prefecture 伊犁哈薩克自治州|伊犁哈萨克自治州 [Yi1líHāsàkèzìzhìzhōu], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奎屯

  • - 屯守 túnshǒu 边疆 biānjiāng

    - đóng quân ở biên giới

  • - 屯家 túnjiā 兄妹 xiōngmèi hěn 和睦 hémù

    - Anh chị em nhà họ Đồn rất hòa thuận.

  • - 屯兵 túnbīng 边城 biānchéng

    - đóng quân cạnh thành

  • - 屯垦 túnkěn 戍边 shùbiān

    - đóng quân khẩn hoang và trấn giữ biên giới.

  • - 小屯 xiǎotún ( zài 河南 hénán )

    - Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)

  • - 奎宁 kuíníng

    - thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)

  • - 皇姑屯 huánggūtún ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Hoàng Cô Đồn (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.)

  • - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • - 屯聚 túnjù 大量 dàliàng 兵力 bīnglì

    - tập hợp lượng lớn binh lực; tập hợp lực lượng.

  • - 粮食 liángshí tún zài 仓库 cāngkù

    - Lương thực được tích trữ trong kho.

  • - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù tún zhān

    - Đời người khó tránh gặp phải gian truân.

  • - 这里 zhèlǐ shì 当年 dāngnián de tún

    - Đây là khu vực trú quân của Bát Kỳ năm xưa.

  • - 聚草 jùcǎo 屯粮 túnliáng

    - tích cỏ trữ lương

  • - zhè rén 反应 fǎnyìng 略显 lüèxiǎn 屯钝 túndùn

    - Phản ứng của người này có vẻ chậm chạp.

  • - 创业 chuàngyè 伊始 yīshǐ 充满 chōngmǎn tún zhān

    - Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.

  • - 这个 zhègè 屯叫 túnjiào 幸福 xìngfú tún

    - Thôn này gọi là Thôn Hạnh Phúc.

  • - 性格 xìnggé 有些 yǒuxiē 屯钝 túndùn

    - Tính cách anh ấy có chút chậm chạp.

  • - 人们 rénmen 屯水 túnshuǐ 以备 yǐbèi hàn

    - Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.

  • - 而且 érqiě 暗恋 ànliàn 杰奎琳 jiékuílín · ōu 纳西 nàxī 肯尼迪 kěnnídí 夫人 fūrén

    - Tôi phải lòng Jacqueline Onassis.

  • - 前面 qiánmiàn shì 李家 lǐjiā tún ma

    - Phía trước là thôn Lý Gia sao?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 奎屯

Hình ảnh minh họa cho từ 奎屯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奎屯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KGG (大土土)
    • Bảng mã:U+594E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+1 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân , Đồn
    • Nét bút:一フ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PU (心山)
    • Bảng mã:U+5C6F
    • Tần suất sử dụng:Cao