Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
屮
cǎo
Triệt
Bộ
Mầm non, cỏ non mới mọc
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 屮 (Triệt)
屮
Cǎo|Chè
Triệt
屯
Tún|Zhūn
Truân, đồn
屰
nì
Kích, Nghịch